Phí FSC Là Gì? Các Loại Phí Trong Logistics

Phí FSC Là Gì? Các Loại Phí Trong Logistics

Khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa đi nước ngoài của các đơn vị chuyển phát trong và ngoài nước, bạn sẽ thường nghe đến phụ phí xăng dầu (FSC) khi tính cước vận chuyển. Vậy phí FSC là gì? Xuất nhập khẩu VN cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. Phí FSC là gì? FSC là viết tắt của từ gì?

FSC là viết tắt của từ Fuel Surcharge (phụ phí xăng dầu. FSC là khoản phụ phí mà đơn vị vận chuyển tính cho khách hàng hoặc chủ hàng do giá xăng dầu biến động.

Nguyên nhân phát sinh chi phí này đến từ việc giá xăng xe trên thị trường không cố định mà thường xuyên biến động. Trong khi đó các phương tiện vận chuyện như tàu, xe tải, máy bay,… đều cần sử dụng nhiên liệu này để hoạt động.

FSC

Vì vậy, hầu hết các đơn vị chuyển phát đều có phụ thu xăng dầu để đảm bảo thời gian tối ưu và an toàn hàng hóa.Phụ phí nhiên liệu khi giao hàng sẽ là một phần bắt buộc của chi phí vận chuyển, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm.

Ngoài ra, do sự biến động của giá nhiên liệu, phụ phí có thể thay đổi theo thời điểm không cố định, các công ty chuyển phát không cần phải thông báo trước cho khách hàng. Thời gian thanh toán phụ phí do đơn vị giao hàng quyết định.

2. Các loại phí trong Xuất nhập khẩu – Logistics phổ biến

»»»» Phụ phí trong vận chuyển quốc tế

Phí xếp dỡ ở cảng (THC – Terminal Handling Fee)

Đây là khoản phí sẽ được tính tại điểm xuất phát hoặc điểm đến của lô hàng. Phí THC sẽ được tính dựa trên số lượng và loại container.

Phí THC chi trả cho hoạt động vận chuyển, xếp dỡ container lên hoặc xuống tàu gồm thuê nhân công, trang bị xếp dỡ và kho chứa container,…

Phí niêm phong chì (Seal Fee)

Đây là khoản phí dựa trên số lượng container tại điểm xuất phát của lô hàng. Đây là chi phí mua con dấu để niêm phong container của hãng tàu. Tem được in mã số riêng cụ thể để dễ dàng kiểm soát và theo dõi lô hàng. Đồng thời, hải quan cũng có thể dựa vào con số này để quản lý, theo dõi hành vi buôn lậu.

Nếu container bị mất niêm phong, bạn có thể liên hệ với hãng tàu để được cấp lại.

Phí phát hành vận đơn (Bill of Lading)

Phí B/L được tính tại điểm khởi hành cho từng chuyến hàng cụ thể. Vận đơn kèm theo mỗi chuyến hàng được coi như một hóa đơn xác nhận việc giao nhận hàng hóa giữa hãng tàu và người xuất nhập khẩu hàng hóa. Ngoài ra, vận đơn còn là bằng chứng cho thấy công ty vận chuyển phải hoàn thành thủ tục giao hàng cho nhà xuất khẩu khi mua bán theo điều kiện FOB hoặc CIF.

Phí phát hành lệnh giao hàng (D/O – Delivery Order)

Phí D/O được tính tại điểm đến cho mỗi chuyến hàng. Để chủ hàng có thể nhận hàng tại cảng, người nhập khẩu muốn nhận được D/O thì cần trả lại vận đơn gốc cho hãng tàu và thanh toán tất cả các khoản phí liên quan. Do đó, hãng tàu sẽ gửi lại D/O để bạn nhận hàng. Tuy nhiên, ngoài D/O, bạn có thể cần chuẩn bị thêm một số chứng từ khác.

Phí vệ sinh Container (Cleaning Fee)

Ngoài các khoản phí xuất nhập khẩu khác, bạn có thể phải trả thêm phí vệ sinh container khi vận chuyển hàng hóa của mình. Đây là phí được tính tại điểm đến, tùy thuộc vào số lượng và loại container. Người gửi hàng phải trả phí vệ sinh khi họ sử dụng dịch vụ làm sạch container của mình.

Phí kho CFS (Container freight station)

Phí kho CFS được tính tại điểm xuất phát hoặc điểm đến của lô hàng. Thường phí kho CFS chỉ áp dụng cho hàng LCL (hàng lẻ), và được tính theo số CBM (số khối) của lô hàng. Phí này được coi là phí vận chuyển hàng hóa từ kho chung sang kho CFS – kho chuyên biệt dùng để thu gom hàng lẻ khi xuất nhập khẩu.

Phí đổi cảng đến (COD – Change of Destination)

Phí COD được tính theo số lượng container tại cảng đi hoặc cảng đến. Phí này được tính khi nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu yêu cầu hãng tàu vận chuyển hàng hóa đến cảng khác. Các công ty vận chuyển sẽ tính một khoản phí để thực hiện thay đổi này của khách hàng.

Phí mất cân bằng container (CIC – Container Imbalance Charge)

Phí mất cân bằng container được tính theo số lượng container tại cảng đến. Thông thường, hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam sẽ bị tính phí này. Do Việt Nam là nước nhập khẩu lớn nên số lượng container đến nhiều hơn lượng container xuất đi. Nên các công ty vận chuyển phải vận chuyển một số container rỗng từ Việt Nam sang các nước. Vì vậy, phí này được thu nhằm mục đích vận chuyển các container rỗng.

»»»» REVIEW Khóa Học Xuất Nhập Khẩu Tại Hà Nội TPHCM Tốt Nhất

Phí chỉnh sửa Bill (B/L – Amendment Fee)

Phí chỉnh sửa Bill được tính tại cảng tại cảng xuất phát theo mỗi Bill, trong trường hợp chủ hàng có nhu cầu chỉnh sửa thông tin trên Bill.

Phí gửi thông tin trễ (SI – Late submission fee)

Phí SI được tính tại cảng đi cho mỗi chuyến hàng. Các công ty vận tải biển đã ấn định thời gian cụ thể để nhà xuất khẩu gửi các thông tin cần ghi trên vận đơn. Nếu chúng được gửi sau thời hạn, họ sẽ phải trả phí SI.

Phí chênh lệch giá ngoại tệ (CAF – Currency Adjustment Factor)

Phí CAF được tính theo số lượng container tại cảng đi hoặc cảng đến. Phí này được tính khi ngoại tệ thay đổi trong mỗi thời kỳ.

Cước phí vận tải biển (OF – Ocean Freight)

Cước OF được tính theo số lượng container tại cảng đi hoặc cảng đến. Ở mỗi cảng đến sẽ có một mức phí OF riêng, định kỳ thay đổi phí này là 15 ngày do hãng tàu quyết định. Phí OF sẽ lớn hơn khi quãng đường vận chuyển xa hơn.

Bài viết trên đây của Xuất nhập khẩu VN đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin chi tiết về phí FSC trong xuất nhập khẩu và thêm vào đó là các loại phí khác có liên quan. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều thông tin quan trọng để giúp hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa diễn ra được thuận lợi và nhanh chóng hơn.

Xem thêm: 

Rate this post

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *